Có 2 kết quả:
柔韌 róu rèn ㄖㄡˊ ㄖㄣˋ • 柔韧 róu rèn ㄖㄡˊ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pliable and tough
(2) supple and strong
(3) flexible
(2) supple and strong
(3) flexible
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pliable and tough
(2) supple and strong
(3) flexible
(2) supple and strong
(3) flexible
Bình luận 0